Có 1 kết quả:

糖原 táng yuán ㄊㄤˊ ㄩㄢˊ

1/1

táng yuán ㄊㄤˊ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

glycogen

Bình luận 0